Page 626 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 626
204 Tỷ lệ học sinh đi học phổ thông phân theo cấp học
và phân theo giới tính
Enrolment rate of general education by grade and by sex
Đơn vị tính - Unit: %
Năm học - School year
Sơ bộ
2014- 2015- 2016- 2017- Prel.
2015 2016 2017 2018 2018-
2019
Tỷ lệ đi học chung
General enrolment rate
Tiểu học - Primary school 100,00 100,00 100,00 100,00 100,00
Trong đó: Nữ - Of which: Female 100,00 100,00 100,00 100,00 100,00
Trung học cơ sở
Lower secondary school 98,70 98,80 98,90 99,00 99,20
Trong đó: Nữ - Of which: Female 98,70 98,60 98,70 98,80 98,92
Trung học phổ thông
Upper secondary school 84,40 85,00 84,00 82,00 82,34
Trong đó: Nữ - Of which: Female 84,20 94,50 83,60 83,70 84,02
Tỷ lệ đi học đúng tuổi
Enrolment rate at the right age 92,21 93,04 93,25 93,03 97,64
Trong đó: Nữ - Of which: Female 93,85 95,04 94,10 96,60 99,04
Tiểu học - Primary school 91,20 96,57 96,75 65,19 99,60
Trong đó: Nữ - Of which: Female 91,10 96,48 96,99 98,17 99,10
Trung học cơ sở
Lower secondary school 97,70 98,42 98,78 91,13 96,68
Trong đó: Nữ - Of which: Female 97,30 92,16 92,61 94,53 97,31
Trung học phổ thông
Upper secondary school 78,10 89,78 89,78 90,24 90,30
Trong đó: Nữ - Of which: Female 78,00 96,27 88,90 95,96 96,78
583