Page 620 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 620

198
                                 Số giáo viên phổ thông
                                 Number of teachers of general education

                                                                       Năm học - School year
                                                                                             Sơ bộ
                                                                2014-   2015-   2016-   2017-   Prel.

                                                                2015    2016   2017   2018   2018-
                                                                                              2019

                                                                           Người - Person

                        Tiểu học - Primary school               5.284   4.971   4.690   4.920   4.865
                         Trong đó: Số giáo viên đạt chuẩn trở lên
                         Of which: Qualified teachers and higher degree   5.284   4.971   4.690   4.920   4.865
                            Công lập - Public                   5.284   4.971   4.690   4.920   4.854
                            Ngoài công lập - Non-public                                         11
                        Trung học cơ sở - Lower secondary school   4.197   3.937   3.644   3.744   3.722
                         Trong đó: Số giáo viên đạt chuẩn trở lên
                         Of which: Qualified teachers and higher degree   4.197   3.937   3.644   3.744   3.722
                            Công lập - Public                   4.197   3.937   3.644   3.744   3.715
                            Ngoài công lập - Non-public                                          7
                        Trung học phổ thông - Upper secondary school   1.553   1.532   1.482   1.497   1.506
                         Trong đó: Số giáo viên đạt chuẩn trở lên
                         Of which: Qualified teachers and higher degree   1.553   1.532   1.482   1.497   1.506
                            Công lập - Public                   1.553   1.532   1.482   1.497   1.497
                            Ngoài công lập - Non-public                                          9

                                                                  Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
                                                                     Index (Previous year = 100) - %

                        Tiểu học - Primary school              105,98   94,08   94,35   104,90   98,88
                         Trong đó: Số giáo viên đạt chuẩn trở lên
                         Of which: Qualified teachers and higher degree   105,98   94,08   94,35   104,90   98,88
                            Công lập - Public                  105,98   94,08   94,35   104,90   98,66
                            Ngoài công lập - Non-public            -       -      -      -       -
                        Trung học cơ sở - Lower secondary school   99,71   93,81   92,56   102,74   99,41
                         Trong đó: Số giáo viên đạt chuẩn trở lên
                         Of which: Qualified teachers and higher degree   8,89   93,81   92,56   102,74   99,41
                            Công lập - Public                   99,71   93,81   92,56   102,74   99,23
                            Ngoài công lập - Non-public            -       -      -      -       -
                        Trung học phổ thông - Upper secondary school   97,61   98,65   96,74   101,01   100,60
                         Trong đó: Số giáo viên đạt chuẩn trở lên
                         Of which: Qualified teachers and higher degree   97,61   98,65   96,74   101,01   100,60
                            Công lập - Public                   97,61   98,65   96,74   101,01   100,00
                            Ngoài công lập - Non-public            -       -      -      -       -

                                                           577
   615   616   617   618   619   620   621   622   623   624   625