Page 622 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 622
200
Số nữ giáo viên và số nữ học sinh trong các trường
phổ thông
Number of female teachers and schoolgirls
of general education
Năm học - School year
Sơ bộ
2014- 2015- 2016- 2017- Prel.
2015 2016 2017 2018 2018-
2019
Số nữ giáo viên (Người)
Number of female teachers (Person)
Tiểu học - Primary school 4.197 4.137 4.021 3.927 3.977
Công lập - Public 4.197 4.137 4.021 3.927 3.972
Ngoài công lập - Non-public - - - - 5
Trung học cơ sở
Lower secondary school 2.795 2.721 2.688 2.587 2.575
Công lập - Public 2.795 2.721 2.688 2.587 2.571
Ngoài công lập - Non-public - - - - 4
Trung học phổ thông
Upper secondary school 1.046 1.044 1.048 1.041 1.080
Công lập - Public 1.046 1.044 1.048 1.041 1.078
Ngoài công lập - Non-public - - - - 2
Số nữ học sinh (Học sinh)
Number of schoolgirls (Pupils)
Tiểu học - Primary school 31.927 33.252 34.140 35.823 37.341
Công lập - Public 31.927 33.252 34.140 35.823 37.312
Ngoài công lập - Non-public - - - - 29
Trung học cơ sở
Lower secondary school 22.129 22.211 22.914 23.476 24.820
Công lập - Public 22.129 22.211 22.914 23.476 24.814
Ngoài công lập - Non-public - - - - 6
Trung học phổ thông
Upper secondary school 12.165 12.714 12.845 12.738 12.647
Công lập - Public 12.165 12.714 12.845 12.738 12.644
Ngoài công lập - Non-public - - - - 3
579