Page 621 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 621

199
                                 Số học sinh phổ thông
                                 Number of pupils of general education


                                                                    Năm học - School year
                                                                                             Sơ bộ
                                                            2014-    2015-   2016-   2017-    Prel.

                                                            2015     2016    2017     2018   2018-
                                                                                              2019

                                                                      Học sinh - Pupil

                        Tiểu học - Primary school          66.303   68.726   70.716   74.856   79.964
                           Công lập - Public               66.303   68.726   70.716   74.856   79.905

                           Ngoài công lập - Non-public         -        -       -        -      59
                        Trung học cơ sở
                        Lower secondary school             45.116   45.501   47.284   48.342   50.944

                           Công lập - Public               45.116   45.501   47.284   48.342   50.926
                           Ngoài công lập - Non-public         -        -       -        -      18
                        Trung học phổ thông
                        Upper secondary school             23.836   24.095   24.302   24.896   25.369
                           Công lập - Public               23.836   24.095   24.302   24.896   25.362
                           Ngoài công lập - Non-public         -        -       -        -       7


                                                             Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %

                                                                Index (Previous year = 100) - %
                        Tiểu học - Primary school          103,43   103,65   102,90   105,85   106,82
                           Công lập - Public               103,43   103,65   102,90   105,85   106,74

                           Ngoài công lập - Non-public         -        -       -        -       -
                        Trung học cơ sở
                        Lower secondary school             102,86   100,85   103,92   102,24   105,38

                           Công lập - Public               102,86   100,85   103,92   102,24   105,35
                           Ngoài công lập - Non-public         -        -       -        -       -

                        Trung học phổ thông
                        Upper secondary school             100,13   101,09   100,86   102,44   101,90
                           Công lập - Public               100,13   101,09   100,86   102,44   101,87

                           Ngoài công lập - Non-public         -        -       -        -       -

                                                           578
   616   617   618   619   620   621   622   623   624   625   626