Page 589 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 589
Số thuê bao điện thoại
184
Number of telephone subscribers
Tổng số Chia ra - Of which
Total
Di động Cố định
Mobi-phone Telephone
Thuê bao - Subscriber
2014 566.032 532.957 33.075
2015 697.254 667.364 29.890
2016 723.444 698.069 25.375
2017 743.586 723.931 19.655
Sơ bộ - Prel. 2018 582.644 570.229 12.415
Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
Index (Previous year = 100) - %
2014 100,00 100,00 100,00
2015 123,18 125,22 90,37
2016 103,76 104,60 84,89
2017 102,78 103,70 77,46
Sơ bộ - Prel. 2018 78,36 78,77 63,16
546