Page 588 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 588

183

                                 Khối lượng hàng hoá luân chuyển phân theo loại hình
                                 kinh tế và phân theo ngành vận tải
                                 Volume of freight traffic by types of ownership
                                 and by types of transport

                                                                                             Sơ bộ
                                                          2014     2015     2016     2017     Prel.
                                                                                              2018

                                                               Nghìn tấn.km - Thous. tons.km
                        TỔNG SỐ - TOTAL               227.138,0  200.517,4  213.731,5  225.187,5  245.904,8
                        Phân theo loại hình kinh tế
                        By types of ownership
                         Nhà nước - State                    -        -        -        -        -
                         Ngoài Nhà nước - Non-State   227.138,0  200.517,4  213.731,5  225.187,5  245.904,8
                            Tập thể - Collective          40,0      48,1     51,3       -        -
                            Tư nhân - Private          70.999,0   66.068,9   69.122,5  70.929,9   75.357,5
                            Cá thể - Household        156.099,0  134.400,4  144.557,7  154.257,7  170.547,3
                         Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài -
                         FDI
                         Foreign invested sector             -        -        -        -        -
                        Phân theo ngành vận tải
                        By types of transport
                         Đường bộ - Road              193.176,0  173.898,6  186.056,0  196.247,0  215.314,2
                         Đường sông - Inland waterway   33.962,0   26.618,8   27.675,5  28.940,5   30.590,6
                         Đường biển - Maritime               -        -        -        -        -

                                                            Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %

                                                               Index (Previous year = 100) - %
                        TỔNG SỐ - TOTAL                  113,47    88,28   106,59   105,36   109,20
                        Phân theo loại hình kinh tế
                        By types of ownership
                         Nhà nước - State                    -        -        -        -        -
                         Ngoài Nhà nước - Non-State      113,47    88,28   106,59   105,36   109,20
                            Tập thể - Collective             -    120,27   106,59       -        -
                            Tư nhân - Private             50,77    93,06   104,62   102,61   106,24
                            Cá thể - Household           258,69    86,10   107,56   106,71   110,56
                         Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài -
                         FDI
                         Foreign invested sector             -        -        -        -        -
                        Phân theo ngành vận tải
                        By types of transport
                         Đường bộ - Road                 115,87    90,02   106,99   105,48   109,72
                         Đường sông - Inland waterway    101,50    78,38   103,97   104,57   105,70
                         Đường biển - Maritime               -        -        -        -        -

                                                           545
   583   584   585   586   587   588   589   590   591   592   593