Page 587 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 587
182
Khối lượng hàng hoá vận chuyển
phân theo loại hình kinh tế và phân theo ngành vận tải
Volume of freight carried by types of ownership
and by types of transport
Sơ bộ
2014 2015 2016 2017 Prel.
2018
Nghìn tấn - Thous. tons
TỔNG SỐ - TOTAL 6.664,30 5.883,24 6.270,95 6.607,07 7.214,92
Phân theo loại hình kinh tế
By types of ownership 6.664,30 5.883,24 6.270,95 6.607,07 7.214,92
Nhà nước - State - - - - -
Ngoài Nhà nước - Non-State 6.664,30 5.883,24 6.270,95 6.607,07 7.214,92
Tập thể - Collective 0,60 0,80
Tư nhân - Private 2.082,60 1.837,00 1.620,04 1.663,97 1.879,49
Cá thể - Household 4.581,10 4.045,45 4.650,91 4.943,10 5.335,43
Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign invested sector - - - - -
Phân theo ngành vận tải
By types of transport 6.664,30 5.883,24 6.270,95 6.607,07 7.214,92
Đường bộ - Road 5.667,90 5.409,11 5.748,89 6.065,43 6.618,25
Đường sông - Inland waterway 996,40 474,14 522,06 541,64 596,67
Đường biển - Maritime - - - - -
Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
Index (Previous year = 100) - %
TỔNG SỐ - TOTAL 113,14 88,28 106,59 105,36 109,20
Phân theo loại hình kinh tế
By types of ownership 113,14 88,28 106,59 105,36 109,20
Nhà nước - State - - - - -
Ngoài Nhà nước - Non-State 113,14 88,28 106,59 105,36 109,20
Tập thể - Collective - 133,39 - - -
Tư nhân - Private 49,86 88,21 88,19 102,71 112,95
Cá thể - Household 267,40 88,31 114,97 106,28 107,94
Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign invested sector - - - - -
Phân theo ngành vận tải
By types of transport 113,14 88,28 106,59 105,36 109,20
Đường bộ - Road 108,39 95,43 106,28 105,51 109,11
Đường sông - Inland waterway 150,67 47,58 110,11 103,75 110,16
Đường biển - Maritime - - - - -
544