Page 593 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 593

GIÁO DỤC, ĐÀO TẠO VÀ KHOA HỌC, CÔNG NGHỆ
                                           EDUCATION, TRAINING
                                        AND SCIENCE, TECHNOLOGY


                         Biểu                                                               Trang
                        Table                                                               Page


                         188  Số trường học, lớp/nhóm trẻ và phòng học mầm non
                              Number of schools, classes/groups of children
                              and classrooms of preschool education                          493

                         189  Số trường mầm non phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
                              Number of schools of preschool education by district           494

                         190  Số lớp/nhóm trẻ mầm non phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
                              Number of classes/groups of children of preschool education by district   495

                         191  Số giáo viên và học sinh mầm non
                              Number of teachers and pupils of preschool education           496

                         192  Số giáo viên mầm non phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
                              Number of teachers of preschool education by district          498

                         193  Số học sinh mầm non phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
                              Number of pupils of preschool education by district            499

                         194  Số trường học phổ thông
                              Number of schools of general education                         500

                         195  Số lớp học phổ thông
                              Number of classes of general education                         502

                         196  Số trường phổ thông năm học 2018-2019
                              phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
                              Number of schools of general education in schoolyear 2018-2019 by district   503

                         197  Số lớp học phổ thông năm học 2018-2019
                              phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
                              Number of classes of general education in schoolyear 2018-2019 by district   504




                                                           550
   588   589   590   591   592   593   594   595   596   597   598