Page 584 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 584
179
Doanh thu vận tải, kho bãi và dịch vụ hỗ trợ vận tải
phân theo loại hình kinh tế và theo ngành vận tải
Turnover of transport, storage and transportation supporting
servies by types of ownership and by type of transport
Sơ bộ
2014 2015 2016 2017 Prel.
2018
Tỷ đồng - Bill. dongs
TỔNG SỐ - TOTAL 1.011,60 989,10 1.043,50 1.180,93 1.221,33
Phân theo loại hình kinh tế - By types of ownership
Nhà nước - State - - - - -
Ngoài Nhà nước - Non-State 1.011,60 989,10 1.043,50 1.180,93 1.221,33
Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài - FDI
Foreign invested sector - - - - -
Phân theo ngành vận tải - By types of transport
Đường bộ - Road 942,50 873,13 914,77 1.048,03 1.073,55
Đường thủy - Inland waterway 64,80 72,71 81,39 83,90 94,04
Kho bãi - Storage 2,40 6,59 2,47 2,79 2,44
Hoạt động khác - Others 1,90 36,67 44,88 46,21 51,30
Cơ cấu - Structure (%)
TỔNG SỐ - TOTAL 100,00 100,00 100,00 100,00 100,00
Phân theo loại hình kinh tế - By types of ownership
Nhà nước - State - - - - -
Ngoài Nhà nước - Non-State 100,00 100,00 100,00 100,00 100,00
Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài - FDI
Foreign invested sector - - - - -
Phân theo ngành vận tải - By types of transport
Đường bộ - Road 93,17 88,28 87,66 88,75 87,90
Đường thủy - Inland waterway 6,41 7,35 7,80 7,10 7,70
Kho bãi - Storage 0,24 0,67 0,24 0,24 0,20
Hoạt động khác - Others 0,19 3,71 4,30 3,91 4,20
541