Page 591 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 591
186
Số thuê bao Internet
Number of Internet subscribers
Tổng số Chia ra - Of which
Total
Di động Cố định
Mobile internet (Dial-up, ADSL…)
services Fixed internet
services
Thuê bao - Subscriber
2014 123.429 95.932 27.497
2015 155.229 120.125 35.104
2016 188.602 146.594 42.008
2017 268.153 217.179 50.974
Sơ bộ - Prel. 2018 271.208 221.522 49.686
Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
Index (Previous year = 100) - %
2014 100,00 100,00 100,00
2015 125,76 125,22 127,66
2016 121,50 122,03 119,67
2017 142,18 148,15 121,34
Sơ bộ - Prel. 2018 101,14 102,00 97,47
548