Page 586 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 586

181
                                 Số lượt hành khách luân chuyển phân theo loại hình
                                 kinh tế và phân theo ngành vận tải
                                 Number of passengers traffic by types of ownership
                                 and by types of transport

                                                                                             Sơ bộ
                                                          2014      2015     2016   2017      Prel.
                                                                                             2018

                                                             Nghìn người.km - Thous. persons.km
                        TỔNG SỐ - TOTAL                210.530,7  227.246,8  233.450,7 247.761,2  286.907,5
                        Phân theo loại hình kinh tế
                        By types of ownership
                          Nhà nước - State                    -        -        -      -         -
                          Ngoài Nhà nước - Non-State   210.530,7  227.246,8  233.450,7 247.761,2  286.907,5
                             Tập thể - Collective       80.303,0   78.061,1   59.277,1  62.830,3   74.940,2
                             Tư nhân - Private          39.803,1   49.398,6   47.313,7  49.672,0   59.246,5
                             Cá thể - Household         90.424,6   99.787,1  126.859,9 135.258,9  152.720,8
                          Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài -
                          FDI
                          Foreign invested sector             -        -        -      -         -
                        Phân theo ngành vận tải
                        By types of transport
                          Đường bộ - Road              207.434,7  220.903,9  226.646,8 240.683,4  278.874,1
                          Đường sông - Inland waterway   3.096,0   6.342,9   6.803,9   7.077,8   8.033,4
                          Đường biển - Maritime               -        -        -      -         -

                                                            Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %

                                                               Index (Previous year = 100) - %
                        TỔNG SỐ - TOTAL                  149,25   107,94   102,73   106,13   115,80
                        Phân theo loại hình kinh tế
                        By types of ownership
                          Nhà nước - State                    -        -        -      -         -
                          Ngoài Nhà nước - Non-State     149,25   107,94   102,73   106,13   115,80
                             Tập thể - Collective        248,29    97,21    75,94   105,99   119,27
                             Tư nhân - Private            53,88   124,11    95,78   104,98   119,28
                             Cá thể - Household          259,57   110,35   127,13   106,62   112,91
                          Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài -
                          FDI
                          Foreign invested sector             -        -        -      -         -
                        Phân theo ngành vận tải
                        By types of transport
                          Đường bộ - Road                152,18   106,49   102,60   106,19   115,87
                          Đường sông - Inland waterway    65,25   204,87   107,27   104,03   113,50
                          Đường biển - Maritime               -        -        -      -         -


                                                           543
   581   582   583   584   585   586   587   588   589   590   591