Page 594 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 594
Biểu Trang
Table Page
198 Số giáo viên phổ thông
Number of teachers of general education 505
199 Số học sinh phổ thông
Number of pupils of general education 506
200 Số nữ giáo viên và số nữ học sinh trong các trường phổ thông
Number of female teachers and schoolgirls of general education 507
201 Số giáo viên phổ thông năm học 2018-2019
phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Number of teachers of general education in schoolyear 2018-2019
by district 508
202 Số học sinh phổ thông năm học 2018-2019
phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Number of pupils of general education in schoolyear 2018-2019 by district 509
203 Số học sinh phổ thông bình quân một giáo viên và số học sinh phổ thông
bình quân 1 lớp học phân theo loại hình và phân theo cấp học
Average number of pupils per teacher and average number of pupils per
class by types of ownership and by grade 510
204 Tỷ lệ học sinh đi học phổ thông phân theo cấp học và phân theo giới tính
Enrolment rate of general education by grade and sex 511
205 Tỷ lệ học sinh tốt nghiệp trung học phổ thông năm học 2017-2018
phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Percentage of graduates of upper secondary education
in schoolyear 2017-2018 by district 512
206 Tỷ lệ học sinh phổ thông lưu ban, bỏ học phân theo cấp học
và phân theo giới tính
Rate of repeatters and drop-out by grade and by sex 513
207 Số học sinh theo học lớp xoá mù chữ, bổ túc văn hoá
Number of people getting eradication of illiteracy and continuation 514
208 Số học sinh theo học lớp xoá mù chữ, bổ túc văn hoá
phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Number of people getting eradication of illiteracy and continuation by district 515
551