Page 585 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 585

Số lượt hành khách vận chuyển phân theo loại hình
                        180
                                 kinh tế và phân theo ngành vận tải
                                 Number of passengers carried by types of ownership
                                 and by types of transport

                                                                                             Sơ bộ
                                                                 2014   2015    2016   2017   Prel.
                                                                                              2018

                                                                    Nghìn người - Thous. persons
                        TỔNG SỐ - TOTAL                         3.100,9  3.347,1  3.438,4  3.649,3  4.225,9
                        Phân theo loại hình kinh tế - By types of ownership   3.100,9  3.347,1  3.438,4  3.649,3  4.225,9
                         Nhà nước - State                           -       -      -      -      -
                         Ngoài Nhà nước - Non-State             3.100,9  3.347,1  3.438,4  3.649,3  4.225,9
                            Tập thể - Collective                1.107,0  1.018,8   805,7   854,2   971,9
                            Tư nhân - Private                    691,6   751,6   753,4   791,1   928,8
                            Cá thể - Household                  1.302,3  1.576,7  1.879,3  2.004,0  2.325,1
                         Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
                         Foreign invested sector                    -       -      -      -      -
                        Phân theo ngành vận tải - By types of transport   3.100,9  3.347,1  3.438,4  3.649,3  4.225,9
                         Đường bộ - Road                        2.758,8  2.777,3  2.825,3  3.011,3  3.502,0
                         Đường sông - Inland waterway            342,1   569,8   613,1   637,9   723,9
                         Đường biển - Maritime                      -       -      -      -      -


                                                                 Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
                                                                    Index (Previous year = 100) - %

                        TỔNG SỐ - TOTAL                         148,38  107,94  102,73  106,13  115,80
                        Phân theo loại hình kinh tế - By types of ownership   148,38  107,94  102,73  106,13  115,80
                         Nhà nước - State                           -       -      -      -      -
                         Ngoài Nhà nước - Non-State             148,38  107,94  102,73  106,13  115,80
                            Tập thể - Collective                289,03   92,03   79,09  106,01  113,79
                            Tư nhân - Private                    62,61  108,67  100,24  105,01  117,41
                            Cá thể - Household                  190,90  121,07  119,19  106,64  116,02
                         Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
                         Foreign invested sector                    -       -      -      -      -
                        Phân theo ngành vận tải - By types of transport   148,38  107,94  102,73  106,13  115,80
                         Đường bộ - Road                        159,08  100,67  101,73  106,59  116,29
                         Đường sông - Inland waterway            96,20  166,57  107,60  104,04  113,48
                         Đường biển - Maritime                      -       -      -      -      -


                                                           542
   580   581   582   583   584   585   586   587   588   589   590