Page 568 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 568
174
(Tiếp theo) Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ
các tháng năm 2018 so với cùng kỳ năm trước
(Cont.) Monthly consumer price index, gold and USD price
of months index in 2018 as compared to the same period
of previous year
Đơn vị tính - Unit: %
Tháng 7 Tháng 8 Tháng 9 Tháng 10 Tháng 11 Tháng 12
Jul. Aug. Sep. Oct. Nov. Dec.
Chỉ số giá tiêu dùng
Consumer price index 103,61 104,10 104,41 103,99 103,40 102,58
Hàng ăn và dịch vụ ăn uống
Food and foodstuff 104,66 106,93 107,36 106,49 105,27 104,32
Lương thực - Food 109,09 109,09 109,02 109,02 109,07 106,02
Thực phẩm - Foodstuff 104,62 108,02 108,71 107,37 105,46 104,86
Đồ uống và thuốc lá
Beverage and cigarette 100,97 100,97 100,97 100,97 100,97 101,04
May mặc, giày dép, mũ nón
Garment, footwear, hat 103,42 103,42 103,42 103,42 104,35 101,96
Nhà ở và vật liệu xây dựng
Housing and construction materials 101,76 101,09 100,87 100,90 101,29 100,08
Thiết bị và đồ dùng gia đình
Household equipment and goods 101,38 101,40 101,40 101,42 101,47 101,47
Thuốc và dịch vụ y tế
Medicine and healthcare services 99,09 99,09 99,09 99,09 99,09 105,94
Giao thông - Transport 110,48 108,52 108,30 109,04 106,75 101,34
Bưu chính viễn thông
Post and Communication 100,00 100,00 100,00 100,00 100,00 100,05
Giáo dục - Education 103,89 103,89 108,45 104,40 104,40 104,40
Văn hoá, thể thao và du lịch
Culture, sport and tourism 100,87 100,20 99,83 99,83 99,79 99,89
Hàng hóa và dịch vụ khác
Other consumer goods and services 104,89 104,89 105,77 104,99 102,75 102,75
Chỉ số giá vàng
Gold price index 102,53 100,55 95,68 96,43 97,65 97,39
Chỉ số giá đô la Mỹ
USD price index 102,35 102,78 102,77 102,82 102,75 103,70
525