Page 571 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 571

177
                                 Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ
                                 các tháng năm 2018 so với kỳ gốc 2014
                                 Monthly consumer price index, gold and USD price index
                                 in 2018 as compared to base period 2014

                                                                                    Đơn vị tính - Unit: %

                                                      Tháng 1  Tháng 2  Tháng 3  Tháng 4  Tháng 5  Tháng 6
                                                       Jan.    Feb.   Mar.    Apr.   May    Jun.

                        Chỉ số giá tiêu dùng
                        Consumer price index          108,03   108,75   108,55   108,62   108,71   109,45
                        Hàng ăn và dịch vụ ăn uống
                        Food and foodstuff            100,06   101,53   101,25   101,27   100,99   102,49
                           Lương thực - Food          102,59   106,99   106,96   106,90   106,86   106,78
                           Thực phẩm - Foodstuff       99,15   99,52   99,11   99,15   99,41   101,70
                        Đồ uống và thuốc lá
                        Beverage and cigarette        105,84   106,48   106,48   106,48   106,48   106,48
                        May mặc, giày dép, mũ nón
                        Garment, footwear, hat        111,44   111,44   111,44   111,44   111,44   111,44
                        Nhà ở và vật liệu xây dựng
                        Housing and construction materials   108,49   108,45   108,17   107,64   107,74   108,23

                        Thiết bị và đồ dùng gia đình
                        Household equipment and goods   105,38   106,24   106,24   106,24   106,24   106,24
                        Thuốc và dịch vụ y tế
                        Medicine and healthcare services   215,13   215,13   215,13   215,13   215,13   215,13
                        Giao thông - Transport         91,73   92,16   91,68   92,78   94,37   95,23
                        Bưu chính viễn thông
                        Post and Communication         98,73   98,73   98,73   98,73   98,73   98,73
                        Giáo dục - Education          139,26   139,26   139,26   139,26   139,26   139,26
                        Văn hoá, thể thao và du lịch
                        Culture, sport and tourism    102,73   103,12   103,12   102,81   102,65   102,65
                        Hàng hóa và dịch vụ khác
                        Other consumer goods and services   111,29   111,29   111,29   111,29   111,29   111,29
                        Chỉ số giá vàng
                        Gold price index              108,84   110,62   110,26   111,53   109,65   108,38

                        Chỉ số giá đô la Mỹ
                        USD price index               107,43   107,45   107,69   107,92   107,69   107,88



                                                           528
   566   567   568   569   570   571   572   573   574   575   576