Page 572 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 572
177
(Tiếp theo) Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ
các tháng năm 2018 so với kỳ gốc 2014
(Cont.) Monthly consumer price index, gold and USD price index
in 2018 as compared to base period 2014
Đơn vị tính - Unit: %
Tháng 7 Tháng 8 Tháng 9 Tháng 10 Tháng 11 Tháng 12
Jul. Aug. Sep. Oct. Nov. Dec.
Chỉ số giá tiêu dùng
Consumer price index 109,39 110,25 110,76 110,87 110,53 110,34
Hàng ăn và dịch vụ ăn uống
Food and foodstuff 103,28 105,53 106,02 105,99 105,10 104,90
Lương thực - Food 106,78 106,78 106,78 106,78 106,83 106,91
Thực phẩm - Foodstuff 102,91 106,28 107,04 106,99 105,60 105,27
Đồ uống và thuốc lá
Beverage and cigarette 106,48 106,48 106,48 106,48 106,48 106,55
May mặc, giày dép, mũ nón
Garment, footwear, hat 111,44 111,44 111,44 111,44 113,63 113,63
Nhà ở và vật liệu xây dựng
Housing and construction materials 108,95 108,90 108,90 108,53 108,43 108,18
Thiết bị và đồ dùng gia đình
Household equipment and goods 106,31 106,33 106,33 106,35 106,48 106,48
Thuốc và dịch vụ y tế
Medicine and healthcare services 201,75 201,75 201,75 201,75 201,75 215,69
Giao thông - Transport 94,81 94,92 95,76 97,01 95,60 91,39
Bưu chính viễn thông
Post and Communication 98,73 98,73 98,73 98,73 98,73 98,78
Giáo dục - Education 139,26 139,26 145,38 145,38 145,38 145,38
Văn hoá, thể thao và du lịch
Culture, sport and tourism 102,52 102,62 102,62 102,62 102,62 102,62
Hàng hóa và dịch vụ khác
Other consumer goods and services 111,77 111,77 112,70 113,31 113,31 113,31
Chỉ số giá vàng
Gold price index 105,81 104,88 103,82 103,76 104,45 104,97
Chỉ số giá đô la Mỹ
USD price index 109,12 109,90 110,83 110,72 110,95 111,10
529