Page 564 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 564
172
(Tiếp theo) Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ
các tháng năm 2018 so với tháng trước
(Cont.) Monthly consumer price index, gold and USD price
index in 2018 as compared with previous month
Đơn vị tính - Unit: %
Tháng 7 Tháng 8 Tháng 9 Tháng 10 Tháng 11 Tháng 12
Jul. Aug. Sep. Oct. Nov. Dec.
Chỉ số giá tiêu dùng
Consumer price index 99,95 100,79 100,47 100,10 99,69 99,83
Hàng ăn và dịch vụ ăn uống
Food and foodstuff 100,77 102,18 100,47 99,97 99,16 99,81
Lương thực - Food 100,00 100,00 100,00 100,00 100,05 100,07
Thực phẩm - Foodstuff 101,19 103,28 100,71 99,96 98,69 99,69
Đồ uống và thuốc lá
Beverage and cigarette 100,00 100,00 100,00 100,00 100,00 100,07
May mặc, giày dép, mũ nón
Garment, footwear, hat 100,00 100,00 100,00 100,00 101,96 100,00
Nhà ở và vật liệu xây dựng
Housing and construction materials 100,67 99,55 100,00 99,66 99,90 99,77
Thiết bị và đồ dùng gia đình
Household equipment and goods 100,07 102,00 100,00 100,02 100,12 100,00
Thuốc và dịch vụ y tế
Medicine and healthcare services 93,78 100,00 100,00 100,00 100,00 106,91
Giao thông - Transport 99,55 100,12 100,88 101,31 98,54 95,60
Bưu chính viễn thông
Post and Communication 100,00 100,00 100,00 100,00 100,00 100,05
Giáo dục - Education 100,00 100,00 104,40 100,00 100,00 100,00
Văn hoá, thể thao và du lịch
Culture, sport and tourism 99,88 100,09 100,00 100,00 100,00 100,00
Hàng hóa và dịch vụ khác
Other consumer goods and services 100,43 100,00 100,84 100,54 100,00 100,00
Chỉ số giá vàng
Gold price index 97,63 99,12 98,99 99,94 100,67 100,49
Chỉ số giá đô la Mỹ
USD price index 101,15 100,71 100,85 99,90 100,21 100,13
521