Page 570 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 570

176
                                 Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ
                                 bình quân năm (Năm trước = 100)
                                 Annual average consumer price index, gold,
                                 USD price index (Previous year = 100)

                                                                                    Đơn vị tính - Unit: %
                                                                                             Sơ bộ
                                                          2014     2015     2016     2017     Prel.
                                                                                              2018

                        Chỉ số giá tiêu dùng
                        Consumer price index             102,81   100,47   103,42   103,54   102,64
                        Hàng ăn và dịch vụ ăn uống
                        Food and foodstuff               98,62    101,81   103,12   97,24   102,22
                           Lương thực - Food             103,55   97,71    98,28   101,00   108,45
                           Thực phẩm - Foodstuff         96,85    102,49   104,99   95,47   100,81
                        Đồ uống và thuốc lá
                        Beverage and cigarette           109,97   100,94   100,53   102,85   101,10
                        May mặc, giày dép, mũ nón
                        Garment, footwear, hat           108,65   102,68   103,57   100,73   103,37
                        Nhà ở và vật liệu xây dựng
                        Housing and construction materials   108,05   97,89   99,44   103,34   102,02

                        Thiết bị và đồ dùng gia đình
                        Household equipment and goods    105,80   104,24   101,16   100,97   101,40
                        Thuốc và dịch vụ y tế
                        Medicine and healthcare services   101,86   100,30   146,29   145,12   102,89
                        Giao thông - Transport           102,43   88,41    92,84   106,89   106,75
                        Bưu chính viễn thông
                        Post and Communication           98,22    101,36   98,12   100,00   100,00
                        Giáo dục - Education             102,57   104,78   111,42   122,37   104,47
                        Văn hoá, thể thao và du lịch
                        Culture, sport and tourism       111,14   107,57   99,36   101,00   100,68
                        Hàng hóa và dịch vụ khác
                        Other consumer goods and services   118,88   107,26   106,65   102,36   104,64
                        Chỉ số giá vàng
                        Gold price index                 79,81    95,09    105,38   104,63   102,69

                        Chỉ số giá đô la Mỹ
                        USD price index                  100,91   103,00   103,31   100,96   101,45



                                                           527
   565   566   567   568   569   570   571   572   573   574   575