Page 563 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 563

172
                                 Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ
                                 các tháng năm 2018 so với tháng trước
                                 Monthly consumer price index, gold and USD price index
                                 in 2018 as compared to previous month

                                                                                    Đơn vị tính - Unit: %
                                                      Tháng 1  Tháng 2  Tháng 3  Tháng 4  Tháng 5  Tháng 6
                                                       Jan.    Feb.   Mar.    Apr.   May    Jun.

                        Chỉ số giá tiêu dùng
                        Consumer price index          100,44   100,67   99,82   100,06   100,08   100,68
                        Hàng ăn và dịch vụ ăn uống
                        Food and foodstuff             99,51   101,47   99,73   100,02   99,72   101,49

                           Lương thực - Food          101,73   104,29   99,97   99,95   99,96   99,92
                           Thực phẩm - Foodstuff       98,77   100,37   99,59   100,04   100,26   102,31
                        Đồ uống và thuốc lá
                        Beverage and cigarette        100,36   100,60   100,00   100,00   100,00   100,00
                        May mặc, giày dép, mũ nón
                        Garment, footwear, hat        100,00   100,00   100,00   100,00   100,00   100,00

                        Nhà ở và vật liệu xây dựng
                        Housing and construction materials   100,36   99,96   99,74   99,51   100,09   100,45
                        Thiết bị và đồ dùng gia đình
                        Household equipment and goods   100,43   100,81   100,00   100,00   100,00   100,00
                        Thuốc và dịch vụ y tế
                        Medicine and healthcare services   105,66   100,00   100,00   100,00   100,00   100,00
                        Giao thông - Transport        101,72   100,47   99,48   101,20   101,70   100,92
                        Bưu chính viễn thông
                        Post and Communication        100,00   100,00   100,00   100,00   100,00   100,00
                        Giáo dục - Education          100,00   100,00   100,00   100,00   100,00   100,00
                        Văn hoá, thể thao và du lịch
                        Culture, sport and tourism    100,00   100,38   100,00   99,70   99,84   100,00
                        Hàng hóa và dịch vụ khác
                        Other consumer goods and services   100,91   100,00   100,00   100,00   100,00   100,00

                        Chỉ số giá vàng
                        Gold price index              100,98   101,64   99,67   101,15   98,32   98,84
                        Chỉ số giá đô la Mỹ
                        USD price index               100,28   100,02   100,22   100,22   99,78   100,18




                                                           520
   558   559   560   561   562   563   564   565   566   567   568