Page 567 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 567

174
                                 Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ
                                 các tháng năm 2018 so với cùng kỳ năm trước
                                 Monthly consumer price index, gold and USD price index
                                 of months in 2018 as compared to the same period
                                 of previous year


                                                                                    Đơn vị tính - Unit: %
                                                      Tháng 1  Tháng 2  Tháng 3  Tháng 4  Tháng 5  Tháng 6
                                                       Jan.    Feb.   Mar.    Apr.   May    Jun.

                        Chỉ số giá tiêu dùng
                        Consumer price index          100,57   101,05   100,92   101,21   102,23   103,78

                        Hàng ăn và dịch vụ ăn uống
                        Food and foodstuff             95,69   97,08   97,08   97,62   100,55   104,56
                           Lương thực - Food          105,10   109,12   109,10   108,94   109,00   109,04

                           Thực phẩm - Foodstuff       92,01   92,43   92,43   93,38   98,43   104,48
                        Đồ uống và thuốc lá
                        Beverage and cigarette        100,80   101,41   101,41   101,41   101,41   100,97

                        May mặc, giày dép, mũ nón
                        Garment, footwear, hat        103,42   103,42   103,42   103,42   103,42   103,42
                        Nhà ở và vật liệu xây dựng
                        Housing and construction materials   105,00   104,31   103,83   102,83   101,42   101,08
                        Thiết bị và đồ dùng gia đình
                        Household equipment and goods   100,75   101,56   101,56   101,56   101,56   101,31
                        Thuốc và dịch vụ y tế
                        Medicine and healthcare services   105,66   105,66   105,66   105,66   105,66   105,66

                        Giao thông - Transport        105,23   104,76   103,86   106,06   107,68   109,41
                        Bưu chính viễn thông
                        Post and Communication        100,00   100,00   100,00   100,00   100,00   100,00

                        Giáo dục - Education          104,06   104,06   104,06   104,06   104,06   104,06
                        Văn hoá, thể thao và du lịch
                        Culture, sport and tourism    101,16   101,46   101,92   101,67   100,60   101,00

                        Hàng hóa và dịch vụ khác
                        Other consumer goods and services   104,96   104,96   104,96   104,96   104,96   104,96
                        Chỉ số giá vàng
                        Gold price index              109,50   108,24   107,75   107,69   105,48   104,83
                        Chỉ số giá đô la Mỹ
                        USD price index                99,44   99,85   100,30   100,59   99,96   100,26


                                                           524
   562   563   564   565   566   567   568   569   570   571   572