Page 566 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 566
173
(Tiếp theo) Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ
các tháng năm 2018 so với tháng 12 năm 2017
(Cont.) Monthly consumer price index, gold and USD price
index of months in 2018 as compared to December, 2017
Đơn vị tính - Unit: %
Tháng 7 Tháng 8 Tháng 9 Tháng 10 Tháng 11 Tháng 12
Jul. Aug. Sep. Oct. Nov. Dec.
Chỉ số giá tiêu dùng
Consumer price index 101,69 102,49 102,98 103,08 102,76 102,58
Hàng ăn và dịch vụ ăn uống
Food and foodstuff 102,72 104,96 105,44 105,41 104,52 104,32
Lương thực - Food 105,89 105,89 105,89 105,89 105,94 106,02
Thực phẩm - Foodstuff 102,51 105,87 106,63 106,58 105,19 104,86
Đồ uống và thuốc lá
Beverage and cigarette 100,97 100,97 100,97 100,97 100,97 101,04
May mặc, giày dép, mũ nón
Garment, footwear, hat 100,00 100,00 100,00 100,00 101,96 101,96
Nhà ở và vật liệu xây dựng
Housing and construction materials 100,80 100,74 100,74 100,40 100,31 100,08
Thiết bị và đồ dùng gia đình
Household equipment and goods 101,31 101,34 101,34 101,36 101,47 101,47
Thuốc và dịch vụ y tế
Medicine and healthcare services 100,09 99,09 99,09 99,09 99,09 105,94
Giao thông - Transport 105,13 105,26 106,18 107,58 106,00 101,34
Bưu chính viễn thông
Post and Communication 100,00 100,00 100,00 100,00 100,00 100,05
Giáo dục - Education 100,00 100,00 104,40 104,40 104,40 104,40
Văn hoá, thể thao và du lịch
Culture, sport and tourism 99,79 99,89 99,89 99,89 99,89 99,89
Hàng hóa và dịch vụ khác
Other consumer goods and services 101,35 101,35 102,20 102,75 102,75 102,75
Chỉ số giá vàng
Gold price index 98,17 97,31 96,33 96,27 96,91 97,39
Chỉ số giá đô la Mỹ
USD price index 101,86 102,58 103,45 103,35 103,57 103,70
523