Page 523 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 523

em dệt kim hoặc đan móc
                        áo sơ mi cho người lớn
                        dệt kim hoặc đan móc    “          225      506     1.525    1.845   1.737
                        Bộ com-lê, quần áo đồng
                        bộ, áo jacket, quần dài,
                        quần yếm, quần soóc cho
                        người lớn không dệt kim
                        hoặc đan móc            “         2.877    6.814    8.711    9.858   10.051
                        Bộ com-lê, quần áo đồng
                        bộ, áo jacket,váy dài, váy,
                        chân váy, quần dài, quần
                        yếm, quần soóc cho trẻ
                        em không dệt kim hoặc
                        đan móc                 “           20       35       99       54       57

                        áo sơ mi cho người lớn
                        không dệt kim hoặc đan
                        móc                     “         4.145    9.159     837     7.910   7.306
                        Bộ quần áo thể thao khác   “         -        -     2.312    2.405   2.535
                        Quần tất, quần áo nịt, bít
                        tất dài (trên đầu gối), bít
                        tất ngắn và các loại hàng
                        bít tất dệt kim khác, kể cả
                        nịt chân (ví dụ, dùng cho
                        người dãn tĩnh          “            -        -     4.482    9492    9.067
                        Sản phẩm khác bằng da
                        thuộc hoặc da tổng hợp   “           -     2.276     809     1.121   1.175
                        Dịch vụ sản xuất va ly, túi
                        xách và các loại tương tự,   Triệu đồng
                        yên đệm             Mill. dongs      -     2.371    2.272    2.410   2.631

                        Giày, dép có đế hoặc mũ   1000 đôi
                        bằng da             Thous. pairs     1        1        1      575      604
                        Giày, dép khác chưa
                        được phân vào đâu       “          121      329      602      600      635
                        Gỗ cưa hoặc xẻ (trừ gỗ xẻ
                                                3
                        tà vẹt)                m         11.317    2.732    9.631    8.150   8.758
                        Vỏ bào, dăm gỗ      Tấn - Ton    13.930   27.995   114.795   5.645   6.927
                        Dịch vụ sản xuất gỗ, cưa   Triệu đồng
                        xẻ và bào gỗ        Mill. dongs      -       92       98      100      115
                                                3
                        Gỗ dán                 m          8.563   54.010   35.248   61.409   64.979
                        Gỗ lạng (có độ dày không
                                                3
                        quá 6mm)               m         26.029             1.429    1.780   1.960
                        Ván ép từ gỗ và các vật
                        liệu tương tự          m          2.158   108.827   84.738   46.490   48.715
                                                3
                        Dịch vụ sản xuất gỗ dán,
                        gỗ lạng, ván ép và ván   Triệu đồng
                        mỏng khác           Mill. dongs      -        -    10.388    2.470   2.894

                                                           480
   518   519   520   521   522   523   524   525   526   527   528