Page 521 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 521

Một số sản phẩm công nghiệp chủ yếu
                        164
                                 Some main industrial products

                                                                                             Sơ bộ
                                              ĐVT         2014     2015     2016     2017     Prel.
                                              Unit
                                                                                              2018
                        Quặng đồng và tinh quặng
                        đồng                Tấn - Ton        -        -    52.339       -        -
                        Quặng antimoan và tinh
                        quặng antimoan          “            -        -     2.384       -        -
                        Đá xây dựng khác       M 3     3.624.849  4.545.566  10.457.049  7.017.010  6.867.860
                        Cát tự nhiên khác       “            -     1.100    1.122    1.205   1.065
                        Cao lanh và đất sét cao
                        lanh khác           Tấn - Ton    79.330   116.092   131.610   140.725   157.761
                        Bentonit                “            -        -     2.090       -        -
                        Khoáng hóa chất và
                        khoáng phân bón khác
                        chưa phân vào đâu       “            -     1.000    5.775    4.768   5.506
                        Dịch vụ chế biến và bảo
                        quản thịt và các sản phẩm   Triệu đồng
                        từ thịt             Mill. dongs      -        -      504      487      560
                        Dưa chuột đóng hộp   Tấn - Ton    1.478    1.889     983      942      971
                        Măng tây đóng hộp       “            -        -       21      437      472
                        Rau khác và hỗn hợp các
                        loại rau đóng hộp       “            -      261     1.168     915    1.010
                        Quả và hạt khác đóng hộp   “         -        -      833       36       41
                        Quả và hạt ướp lạnh     “            -        -        5        6       7
                        Rau khô khác (rau
                        muống)                  “            -        -        6        6       5
                        Dịch vụ xay xát và sản   Triệu đồng
                        xuất bột thô        Mill. dongs      -   123.793   154.332   162.049   171.510
                        Tinh bột ngô        Tấn - Ton      826     1.976    1.015     427      450
                        Tinh bột sắn, bột dong
                        riềng                   “         8.294    9.718    9.895    1.300   1.465
                        Đường mía               “         8.607    6.400    2.525    3.096   3.551

                        Miến, hủ tiếu, bánh đa khô
                        (bánh tráng) và các loại
                        tương tự (gồm cả bánh
                        phồng các loại)         “            -        -       15       20       21
                        Chè (trà) nguyên chất
                        (như: chè (trà) xanh, chè
                        (trà) đen)              “          868      275    47.202   40.575   41.604

                                                           478
   516   517   518   519   520   521   522   523   524   525   526