Page 399 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 399

98      (Tiếp theo) Số cơ sở kinh tế cá thể phi nông, lâm nghiệp
                              và thuỷ sản phân theo ngành kinh tế
                              (Cont.) Number of non-farm individual business establishments
                              by kinds of economic activity

                                                                            ĐVT: Cơ sở - Unit: Establishment

                                                                2014   2015    2016   2017    2018

                         Dịch vụ ăn uống
                         Food and beverage service activities   3.676   3.448   3.825   3.924   3.685

                        Thông tin và truyền thông
                        Information and communication            133    159     149    160     160
                         Hoạt động xuất bản - Publishing activities   10   7      4      -       -
                         Hoạt động phát thanh, truyền hình
                         Broadcasting and programming activities   1      -       -      -       -
                         Viễn thông - Telecommunication          121    149     142    160     160
                         Lập trình máy vi tính, dịch vụ tư vấn
                         và các hoạt động khác liên quan đến máy vi tính
                         Computer programming, consultancy
                         and related activities                    1      3       3      -       -
                        Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
                        Financial, banking and insurance activities   59   63    85     73      73

                         Hoạt động dịch vụ tài chính (trừ bảo hiểm
                         và bảo hiểm xã hội) - Financial service activities
                         (except insurance and pension funding)   59     63      85     73      73
                        Hoạt động kinh doanh bất động sản
                        Real estate activities                    51    300     653    232     207
                         Hoạt động kinh doanh bất động sản
                         Real estate activities                   51    300     653    232     207

                        Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ
                        Professional, scientific and technical activities   165   169   171   127   130

                         Quảng cáo và nghiên cứu thị trường
                         Advertising and market research          20     28      26      6       6

                         Hoạt động chuyên môn, khoa học
                         và công nghệ khác - Other professional,
                         scientific and technical activities     127    122     127    121     124
                         Hoạt động thú y
                         Veterinary activities                    18     19      18              -


                                                           356
   394   395   396   397   398   399   400   401   402   403   404