Page 398 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 398
98 (Tiếp theo) Số cơ sở kinh tế cá thể phi nông, lâm nghiệp
và thuỷ sản phân theo ngành kinh tế
(Cont.) Number of non-farm individual business establishments
by kinds of economic activity
ĐVT: Cơ sở - Unit: Establishment
2014 2015 2016 2017 2018
Xây dựng - Construction 111 500 644 901 938
Xây dựng nhà các loại - Construction of buildings 111 483 623 867 906
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Civil engineering - 2 2 2 4
Hoạt động xây dựng chuyên dụng
Specialize construction activities - 15 19 32 28
Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô,
xe máy và xe có động cơ khác
Wholesale and retail trade; repair of motor
vehicles and motorcycles 16.435 16.110 16.147 17.240 16.628
Bán, sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy và xe có
động cơ khác - Wholesale and retail trade;
repair of motor vehicles and motorcycles 1.449 1.408 1.433 1.441 1.401
Bán buôn (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động
cơ khác) - Wholesale trade (except of motor
vehicles and motorcycles) 663 759 710 867 811
Bán lẻ (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ
khác) Retail trade (except of motor vehicles and
motorcycles) 14.323 13.943 14.004 14.932 14.416
Vận tải, kho bãi - Transportation and storage 3.183 2.868 2.803 2.879 2.721
Vận tải đường sắt, đường bộ, đường ống
Land transport, transport via railways, via
pipeline 2.919 2.671 2.601 2.691 2.536
Vận tải đường thuỷ - Water transport 262 197 202 187 183
Kho bãi và các hoạt động hỗ trợ cho vận tải
Warehousing and support activities for
transportation 2 - - 1 2
Dịch vụ lưu trú và ăn uống
Accommodation and food service activities 3.919 3.727 4.106 4.234 4.059
Dịch vụ lưu trú - Accommodation 243 279 281 310 374
355