Page 400 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 400
98 (Tiếp theo) Số cơ sở kinh tế cá thể phi nông, lâm nghiệp
và thuỷ sản phân theo ngành kinh tế
(Cont.) Number of non-farm individual business establishments
by kinds of economic activity
ĐVT: Cơ sở - Unit: Establishment
2014 2015 2016 2017 2018
Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
Administrative and support service activities 446 424 523 520 530
Cho thuê máy móc, thiết bị (không kèm người
điều khiển); cho thuê đồ dùng cá nhân và gia
đình; cho thuê tài sản vô hình phi tài chính
Renting and leasing of machinery and
equipment (without operator); of personal and
household goods; of no financial intangible
assets 272 279 346 348 354
Hoạt động dịch vụ vệ sinh nhà cửa, công trình
và cảnh quan
Services to buildings and landscape activities - 3 3 - -
Hoạt động hành chính, hỗ trợ văn phòng
và các hoạt động hỗ trợ kinh doanh khác
Office administrative and support activities;
other business support service activities 174 142 174 172 176
Giáo dục và đào tạo
Education and training 30 32 37 35 30
Giáo dục và đào tạo
Education and training 30 32 37 35 30
Y tế và các hoạt động cứu trợ xã hội
Human health and social work activities 128 124 124 144 159
Hoạt động y tế - Human health activities 126 123 123 144 159
Hoạt động chăm sóc, điều dưỡng tập trung
Residential care activities 2 1 1 - -
Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
Arts, entertainment and recreation 118 80 101 159 164
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí
Creative, art and entertainment activities 3 2 3 2
Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc
Lottery activities, gambling and betting activities 52 4 5 - -
357