Page 379 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 379
95 (Tiếp theo) Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu của doanh nghiệp
phân theo ngành kinh tế
(Cont.) Profit rate per net return of enterprises
by kinds of economic activity
Đơn vị tính - Unit: %
Sơ bộ
2014 2015 2016 2017 Prel.
2018
Sản xuất sản phẩm điện tử, máy vi tính và sản
phẩm quang học - Manufacture of computer,
electronic and optical products -0,157 0,012 0,033 0,019 0,018
Sản xuất thiết bị điện
Manufacture of electrical equipment 0,004 0,007 0,015 -0,007 0,002
Sản xuất máy móc, thiết bị chưa được
phân vào đâu
Manufacture of machinery and equipment n.e.c -0,015 0,003 - 0,006 0,005
Sản xuất xe có động cơ, rơ moóc
Manufacture of motor vehicles; trailers and
semi-trailers -1,418 -0,118 0,095 0,167 0,151
Sản xuất phương tiện vận tải khác
Manufacture of other transport equipment 0,053 0,041 0,008 -0,014 0,012
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
Manufacture of furniture -0,011 -0,037 -0,067 0,003 0,009
Công nghiệp chế biến, chế tạo khác
Other manufacturing -0,005 0,001 -0,054 0,007 0,003
Sửa chữa, bảo dưỡng và lắp đặt máy móc
và thiết bị - Repair and installation of machinery
and equipment - - - -0,325 0,030
Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước
nóng và điều hòa không khí - Electricity, gas,
steam and air conditioning supply -0,051 0,138 -0,007 0,047 0,022
Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng
Electricity, gas, steam supply -0,051 0,138 -0,007 0,047 0,022
Cung cấp nước; hoạt động quản lý và xử lý rác
thải, nước thải - Water supply; sewerage,
waste management and remediation activities 0,210 0,304 0,337 0,334 0,343
Khai thác, xử lý và cung cấp nước
Water collection, treatment supply 0,231 0,333 0,377 0,364 0,365
Thoát nước và xử lý nước thải
Sewerage and sewer treatment activities - - - - -
336