Page 377 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 377
95
Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu của doanh nghiệp
phân theo ngành kinh tế
Profit rate per net return of enterprises
by kinds of economic activity
Đơn vị tính - Unit: %
Sơ bộ
2014 2015 2016 2017 Prel.
2018
TỔNG SỐ - TOTAL -0,030 -0,004 0,014 0,003 0,010
Phân theo ngành cấp II
By secondery industrial activity
Nông nghiệp, lâm nghiệp và thuỷ sản
Agriculture, forestry and fishing 0,032 0,015 -0,010 -0,039 -0,031
Nông nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan
Agriculture and related service activities 0,041 0,017 0,026 -0,021 -0,046
Lâm nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan
Forestry and related service activities 0,008 0,012 -0,156 -0,033 0,012
Khai thác và nuôi trồng thuỷ sản
Exploited fishery and culture of aquaproducts -0,001 0,002 -0,064 -1,071 0,024
Khai khoáng - Mining and quarrying -0,052 -0,065 -0,052 -0,075 -0,024
Khai thác than cứng và than non
Mining of coal and lignite 0,193 -0,829 - -0,033 0,007
Khai thác dầu thô và khí đốt tự nhiên
Extraction of crude petroleum and natural gas - - - - -
Khai thác quặng kim loại - Mining of metal ores 0,024 -22,749 -0,245 -0,095 -0,017
Khai thác quặng (Khai khoáng khác)
Other mining and quarrying -0,072 -0,020 -0,048 -0,034 -0,020
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ
và quặng
Mining support services activities 0,004 - - -1,144 -0,314
Công nghiệp chế biến, chế tạo
Manufacturing -0,098 -0,023 0,013 0,003 0,006
Sản xuất, chế biến thực phẩm
Manufacture of food products -0,020 -0,001 0,039 -0,039 -0,005
Sản xuất đồ uống - Manufacture of beverages -0,318 -0,539 -0,554 -0,761 -0,027
Sản xuất sản phẩm thuốc lá
Manufacture of tobacco products - - - - -
334