Page 376 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 376
94
Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu của doanh nghiệp
phân theo loại hình doanh nghiệp
Profit rate per net turns of enterprises by types of enterprise
Đơn vị tính - Unit: %
Sơ bộ
2014 2015 2016 2017 Prel.
2018
TỔNG SỐ - TOTAL -0,030 -0,004 0,014 0,003 0,010
Doanh nghiệp Nhà nước
State owned enterprise -0,084 0,048 -0,006 0,025 0,004
Trung ương - Central -0,125 0,049 -0,058 0,004 0,001
Địa phương - Local 0,051 0,044 0,056 0,041 0,006
Doanh nghiệp ngoài Nhà nước
Non-State enterprise -0,012 -0,004 0,005 -0,010 0,002
Tập thể - Collective 0,056 0,048 0,034 -0,040 0,004
Tư nhân - Private -0,001 -0,002 -0,001 -0,003 -0,001
Công ty hợp danh - Collective name - - -0,007 - -
Công ty TNHH - Private Limited Co. -0,014 -0,018 -0,006 -0,005 -0,002
Công ty cổ phần có vốn Nhà nước
Joint stock Co. having capital of State 0,012 0,007 0,005 0,015 0,006
Công ty cổ phần không có vốn Nhà nước
Joint stock Co. without capital of State -0,015 0,010 0,016 -0,014 0,007
Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign investment enterprise -0,118 -0,006 0,030 0,029 0,026
DN 100% vốn nước ngoài
100% foreign capital -0,117 -0,004 0,030 0,029 0,026
Doanh nghiệp liên doanh với nước ngoài
Joint venture - -0,655 -0,054 - -
333