Page 375 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 375

93
                                   (Tiếp theo) Lợi nhuận trước thuế của doanh nghiệp

                                   phân theo ngành kinh tế
                                   (Cont.) Profit before taxes of enterprises by kinds of economic
                        activity

                                                                             ĐVT: Tỷ đồng - Unit: Bill. dongs
                                                                                             Sơ bộ
                                                                2014   2015    2016   2017    Prel.
                                                                                              2018

                         Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc
                         Lottery activities, gambling and betting activities   2,06   0,92   0,96   0,58   0,73
                         Hoạt động thể thao, vui chơi và giải trí
                         Sports activities and amusement
                         and recreation activities             24,87   16,83   43,74   55,86   41,06

                        Hoạt động dịch vụ khác
                        Other service activities                -0,09   0,33   -0,09   0,38   0,39
                         Hoạt động của các hiệp hội, tổ chức khác
                         Activities of other membership organizations   -   -0,001   -0,002   -   -
                         Sửa chữa máy tính, đồ dùng cá nhân
                         và gia đình - Repair of computers and personal
                         and households goods                   -0,09   0,33   -0,07   0,02   0,03

                         Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác
                         Other personal service activities         -   0,002   -0,02   0,36   0,36

                        Hoạt động làm thuê các công việc trong các hộ
                        gia đình, sản xuất sản phẩm vật chất
                        và dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình
                        Activities of households as employers;
                        undifferentiated goods and services producing
                        activities of households for own use       -      -       -      -       -

                         Hoạt động làm thuê các công việc gia đình
                         trong các hộ gia đình
                         Activities of households as employers     -      -       -      -       -















                                                           332
   370   371   372   373   374   375   376   377   378   379   380