Page 374 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 374

93
                                   (Tiếp theo) Lợi nhuận trước thuế của doanh nghiệp

                                   phân theo ngành kinh tế
                                   (Cont.) Profit before taxes of enterprises by kinds of economic
                        activity

                                                                             ĐVT: Tỷ đồng - Unit: Bill. dongs
                                                                                             Sơ bộ
                                                                2014   2015    2016   2017    Prel.
                                                                                              2018

                        Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức chính trị
                        - xã hội, quản lý NN, an ninh, QP; bảo đảm xã
                        hội bắt buộc - Activities of communist Party,
                        socio-political organizations; public
                        administration and defence; compulsory
                        security                                                      -0,03   0,02

                         Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức chính trị -
                         xã hội, quản lý NN, an ninh, QP; bảo đảm xã hội
                         bắt buộc - Activities of communist Party, socio-
                         political organizations; public administration and
                         defence; compulsory security                                 -0,03   0,02

                        Giáo dục và đào tạo - Education and training   0,20   -0,07   -0,35   -0,08   0,13
                         Giáo dục và đào tạo
                         Education and training                 0,20   -0,07   -0,35   -0,08   0,13
                        Y tế và các hoạt động cứu trợ xã hội
                        Human health and social work activities    -      -    -0,02   -0,21   0,35
                         Hoạt động y tế - Human health activities   -     -    -0,02   -0,21   0,35
                         Hoạt động chăm sóc, điều dưỡng tập trung
                         Residential care activities               -      -       -      -       -
                         Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung
                         Social work activities wjthout accommodation   -   -     -      -       -
                        Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
                        Arts, entertainment and recreation     26,57   17,47   44,70   55,83   41,53
                         Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí
                         Creative, art and entertainment activities   -   -   -0,001   0,012   0,076
                         Hoạt động của thư viện, lưu trữ, bảo tàng
                         và các hoạt động văn hóa khác
                         Libraries, archives, museums
                         and other cultural activities          -0,36   -0,28     -   -0,62   -0,33


                                                           331
   369   370   371   372   373   374   375   376   377   378   379