Page 231 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 231

76      (Tiếp theo) Số lao động nữ trong các doanh nghiệp
                               tại thời điểm 31/12 hàng năm phân theo ngành kinh tế
                               (Cont.) Number of female employees in enterprises as of annual
                               31 Dec. by kinds of economic activity
                                                                             ĐVT: Tỷ đồng - Unit: Bill. dongs

                                                                                             Sơ bộ
                                                                2014   2015    2016   2017    Prel.

                                                                                              2018

                        Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức chính trị
                        - xã hội, quản lý NN, an ninh, QP; bảo đảm xã
                        hội bắt buộc - Activities of communist Party,
                        socio-political organizations; public
                        administration and defence; compulsory
                        security                                   -      -       -     0,1    0,1
                         Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức chính trị -
                         xã hội, quản lý NN, an ninh, QP; bảo đảm xã hội
                         bắt buộc - Activities of communist Party, socio-
                         political organizations; public administration and
                         defence; compulsory security              -      -       -     0,1    0,1
                        Giáo dục và đào tạo - Education and training   58,5   -   2,2   39,2   108,3
                         Giáo dục và đào tạo
                         Education and training                 58,5      -     2,2    39,2   108,3
                        Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội
                        Human health and social work activities   2,0     -     1,9    29,5   36,6
                         Hoạt động y tế - Human health activities   2,0   -     1,9    19,3   26,8

                         Hoạt động chăm sóc, điều dưỡng tập trung
                         Residential care activities               -      -       -    10,2    9,8
                         Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung
                         Social work activities without accommodation   -   -     -      -       -
                        Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
                        Arts, entertainment and recreation     619,6   643,5  1.941,8   878,0  1.039,4
                         Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí
                         Creative, art and entertainment activities   -   -     1,3     3,2    7,6
                         Hoạt động của thư viện, lưu trữ, bảo tàng
                         và các hoạt động văn hóa khác
                         Libraries, archives, museums
                         and other cultural activities           1,4    11,1    2,1    25,2   30,1



                                                           231
   226   227   228   229   230   231   232   233   234   235   236