Page 229 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 229

76      (Tiếp theo) Số lao động nữ trong các doanh nghiệp
                               tại thời điểm 31/12 hàng năm phân theo ngành kinh tế
                               (Cont.) Number of female employees in enterprises as of annual
                               31 Dec. by kinds of economic activity
                                                                             ĐVT: Tỷ đồng - Unit: Bill. dongs

                                                                                             Sơ bộ
                                                                2014   2015    2016   2017    Prel.

                                                                                              2018

                        Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
                        Financial, banking and insurance activities   403,1   595,2  2.934,2  3.274,8  2.692,1

                         Hoạt động dịch vụ tài chính (trừ bảo hiểm
                         và bảo hiểm xã hội) - Financial service activities
                         (except insurance and pension funding)   360,8   593,2  2.368,0   696,8   205,0
                         Bảo hiểm, tái bảo hiểm và bảo hiểm xã hội
                         (trừ bảo đảm xã hội bắt buộc)
                         Insurance, reinsurance and pension funding
                         (except compulsory social security)     2,6     1,6    1,1     1,5    2,1
                         Hoạt động tài chính khác
                         Other financial activities             39,8     0,4   565,1  2.576,6  2.485,1
                        Hoạt động kinh doanh bất động sản
                        Real estate activities                1.383,7  1.839,0  1.964,7  2.393,9  2.716,9
                         Hoạt động kinh doanh bất động sản
                         Real estate activities               1.383,7  1.839,0  1.964,7  2.393,9  2.716,9
                        Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ
                        Professional, scientific and technical activities   534,3   487,8   475,9   625,9   782,2
                         Hoạt động pháp luật, kế toán và kiểm toán
                         Legal and accounting activities         8,4     3,5    4,8     4,3    3,9
                         Hoạt động của trụ sở văn phòng; hoạt động
                         tư vấn quản lý - Activities of head office;
                         management consultancy activities       1,4      -       -    17,8   19,3
                         Hoạt động kiến trúc; kiểm tra và phân tích
                         kỹ thuật - Architectural and engineering
                         activities; technical testing and analysis   502,5   472,9   448,3   487,9   531,1
                         Nghiên cứu khoa học và phát triển
                         Scientific research and development       -      -       -    67,0   63,8
                         Quảng cáo và nghiên cứu thị trường
                         Advertising and market research        15,8    11,3   14,5    13,2   12,1


                                                           229
   224   225   226   227   228   229   230   231   232   233   234