Page 235 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 235

78    (Tiếp theo) Giá trị tài sản cố định và đầu tư tài chính dài hạn
                              (Tài sản dài hạn) của các doanh nghiệp tại thời điểm 31/12
                              hàng năm phân theo loại hình doanh nghiệp
                              (Cont.) Value of fixed asset and long term investment of
                              enterprises  as of annual 31 Dec. by types of enterprise


                                                                                             Sơ bộ
                                                              2014    2015    2016    2017    Prel.
                                                                                              2018

                                                                     Cơ cấu - Structure (%)

                        TỔNG SỐ - TOTAL                     100,00   100,00   100,00   100,00   100,00


                        Doanh nghiệp Nhà nước
                        State owned enterprise                8,22    9,04    4,01    4,07    9,22

                            Trung ương - Central              5,05    5,34    0,63    2,56    8,66

                            Địa phương - Local                3,17    3,70    3,38    1,51    0,56


                        Doanh nghiệp ngoài Nhà nước
                        Non-State enterprise                 68,48   69,11   75,80   78,04   77,65

                           Tập thể - Collective               2,12    2,25    1,47    1,42    1,13

                           Tư nhân - Private                  1,50    2,38    1,21    1,03    0,73

                           Công ty hợp danh - Collective name    -       -    6,98       -       -

                           Công ty TNHH - Limited Co.        28,84   30,90   23,04   35,12   44,33
                           Công ty cổ phần có vốn Nhà nước
                           Joint stock Co. having capital of State   0,21   0,02   -   0,01   0,01

                           Công ty cổ phần không có vốn Nhà nước
                           Joint stock Co. without capital of State   35,81   33,56   43,10   40,46   31,45


                        Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
                        Foreign investment enterprise        23,30   21,85   20,19   17,89   13,13

                           DN 100% vốn nước ngoài
                           100% foreign capital              23,14   21,77   19,97   17,77   13,09

                           Doanh nghiệp liên doanh với nước ngoài
                           Joint venture                      0,16    0,08    0,22    0,12    0,04



                                                           235
   230   231   232   233   234   235   236   237   238   239   240