Page 226 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 226

76      (Tiếp theo) Số lao động nữ trong các doanh nghiệp
                               tại thời điểm 31/12 hàng năm phân theo ngành kinh tế
                               (Cont.) Number of female employees in enterprises as of annual
                               31 Dec. by kinds of economic activity
                                                                             ĐVT: Tỷ đồng - Unit: Bill. dongs

                                                                                             Sơ bộ
                                                                2014   2015    2016   2017    Prel.

                                                                                              2018

                         Sản xuất sản phẩm điện tử, máy vi tính và sản
                         phẩm quang học - Manufacture of computer,
                         electronic and optical products      1.125,7  2.194,3  3.089,0  3.593,5  4.180,4
                         Sản xuất thiết bị điện
                         Manufacture of electrical equipment    18,8    17,2   16,4    71,9   314,7
                         Sản xuất máy móc, thiết bị chưa được
                         phân vào đâu
                         Manufacture of machinery and equipment n.e.c   14,0   13,0   -   1,3   1,0
                         Sản xuất xe có động cơ, rơ moóc
                         Manufacture of motor vehicles; trailers and
                         semi-trailers                         489,0   460,3   468,3   461,7   455,2
                         Sản xuất phương tiện vận tải khác
                         Manufacture of other transport equipment   22,6   9,3   10,3   20,3   39,8
                         Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
                         Manufacture of furniture               19,5    51,4   34,4    15,9    7,3

                         Công nghiệp chế biến, chế tạo khác
                         Other manufacturing                    81,7    71,0   77,9    97,6   122,3
                         Sửa chữa, bảo dưỡng và lắp đặt máy móc
                         và thiết bị - Repair and installation of machinery
                         and equipment                             -      -       -    28,7   30,1
                        Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước
                        nóng và điều hòa không khí - Electricity, gas,
                        steam and air conditioning supply      119,3    98,2   117,8   228,8   444,4
                         Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng
                         Electricity, gas, steam supply        119,3    98,2   117,8   228,8   444,4
                        Cung cấp nước; hoạt động quản lý và xử lý rác
                        thải, nước thải - Water supply; sewerage,
                        waste management and remediation activities   1.425,1  1.458,5  1.440,3  1.473,6  3.749,2
                         Khai thác, xử lý và cung cấp nước
                         Water collection, treatment supply   1.398,4  1.386,9  1.386,8  1.405,8  3.434,6

                         Thoát nước và xử lý nước thải
                         Sewerage and sewer treatment activities   -      -       -      -       -


                                                           226
   221   222   223   224   225   226   227   228   229   230   231