Page 234 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 234
78
Giá trị tài sản cố định và đầu tư tài chính dài hạn (Tài sản dài
hạn) của các doanh nghiệp tại thời điểm 31/12 hàng năm
phân theo loại hình doanh nghiệp
Value of fixed asset and long term investment of enterprises
as of annual 31 Dec. by types of enterprise
Sơ bộ
2014 2015 2016 2017 Prel.
2018
Tỷ đồng - Bill. dongs
TỔNG SỐ - TOTAL 15.484,3 16.862,3 19.000,8 21.125,7 28.376,5
Doanh nghiệp Nhà nước
State owned enterprise 1.271,9 1.524,8 761,6 859,3 2.613,8
Trung ương - Central 781,2 900,7 119,1 540,9 2.456,0
Địa phương - Local 490,7 624,1 642,5 318,4 157,8
Doanh nghiệp ngoài Nhà nước
Non-State enterprise 10.602,9 11.651,9 14.402,2 16.487,9 22.034,7
Tập thể - Collective 328,2 379,6 279,5 299,1 320,0
Tư nhân - Private 231,6 400,6 229,2 218,6 208,5
Công ty hợp danh - Collective name - - 1.327,0 - -
Công ty TNHH - Limited Co. 4.465,6 5.210,2 4.376,9 7.420,3 12.580,0
Công ty cổ phần có vốn Nhà nước
Joint stock Co. having capital of State 31,9 2,9 0,9 1,4 2,1
Công ty cổ phần không có vốn Nhà nước
Joint stock Co. without capital of State 5.545,5 5.658,6 8.188,7 8.548,5 8.924,2
Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign investment enterprise 3.609,5 3.685,6 3.837,0 3.778,5 3.728,0
DN 100% vốn nước ngoài
100% foreign capital 3.583,7 3.670,9 3.795,0 3.754,4 3.714,1
Doanh nghiệp liên doanh với nước ngoài
Joint venture 25,8 14,7 42,0 24,2 13,9
234