Page 227 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 227
76 (Tiếp theo) Số lao động nữ trong các doanh nghiệp
tại thời điểm 31/12 hàng năm phân theo ngành kinh tế
(Cont.) Number of female employees in enterprises as of annual
31 Dec. by kinds of economic activity
ĐVT: Tỷ đồng - Unit: Bill. dongs
Sơ bộ
2014 2015 2016 2017 Prel.
2018
Hoạt động thu gom, xử lý rác thải;
tái chế phế liệu
Waste collection, treatment and disposal
activities; materials recovery 26,7 71,7 53,5 65,4 79,9
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải
khác - Remediation activities and other waste
management services - - 0,0 2,4 234,6
Xây dựng - Construction 5.742,4 9.281,4 7.947,7 9.803,7 12.000,4
Xây dựng nhà các loại - Construction of buildings 1.879,1 3.648,8 1.839,4 3.907,0 6.298,7
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Civil engineering 3.513,9 5.024,0 5.573,1 5.447,6 5.325,0
Hoạt động xây dựng chuyên dụng
Specialize construction activities 349,4 608,6 535,2 449,0 376,7
Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô,
xe máy và xe có động cơ khác
Wholesale and retail trade; repair of motor
vehicles and motorcycles 4.143,7 4.900,5 7.409,5 8.115,3 8.921,3
Bán, sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy và xe có
động cơ khác - Wholesale and retail trade;
repair of motor vehicles and motorcycles 259,6 238,7 338,7 300,4 266,5
Bán buôn (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động
cơ khác) - Wholesale trade (except of motor
vehicles and motorcycles) 3.033,1 3.682,7 6.078,9 6.596,3 7.157,8
Bán lẻ (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ
khác) Retail trade (except of motor vehicles and
motorcycles) 851,0 979,1 991,9 1.218,6 1.497,1
Vận tải, kho bãi - Transportation and storage 748,1 765,2 759,3 978,7 1.287,1
Vận tải đường sắt, đường bộ, đường ống
Land transport, transport via railways, via
pipeline 725,3 684,4 706,6 902,8 1.153,4
227