Page 230 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 230
76 (Tiếp theo) Số lao động nữ trong các doanh nghiệp
tại thời điểm 31/12 hàng năm phân theo ngành kinh tế
(Cont.) Number of female employees in enterprises as of annual
31 Dec. by kinds of economic activity
ĐVT: Tỷ đồng - Unit: Bill. dongs
Sơ bộ
2014 2015 2016 2017 Prel.
2018
Hoạt động chuyên môn, khoa học
và công nghệ khác
Other professional, scientific and technical
activities 6,3 - 8,4 35,6 152,0
Hoạt động thú y
Veterinary activities - - - - -
Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
Administrative and support service activities 53,7 212,1 309,6 98,3 99,6
Cho thuê máy móc, thiết bị (không kèm người
điều khiển); cho thuê đồ dùng cá nhân và gia
đình; cho thuê tài sản vô hình phi tài chính
Renting and leasing of machinery and
equipment (without operator); of personal and
household goods; of no financial intangible
assets 10,1 141,1 165,2 40,8 10,1
Hoạt động dịch vụ lao động và việc làm
Employment activities 12,9 6,0 27,9 30,1 32,5
Hoạt động của các đại lý du lịch, kinh doanh tua
du lịch và các dịch vụ hỗ trợ khác
Travel agency, tour operator and other
reservation service activities 3,7 38,1 97,6 5,9 0,4
Hoạt động điều tra bảo đảm an toàn
Security and investigation activities 5,3 11,0 2,0 2,7 3,4
Hoạt động dịch vụ vệ sinh nhà cửa, công trình
và cảnh quan
Service to buildings and landscape activities 3,7 5,8 6,1 18,0 53,2
Hoạt động hành chính, hỗ trợ văn phòng
và các hoạt động hỗ trợ kinh doanh khác
Office administrative and support activities;
other business support service activities 17,9 10,1 10,8 0,8 0,1
230