Page 228 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 228
76 (Tiếp theo) Số lao động nữ trong các doanh nghiệp
tại thời điểm 31/12 hàng năm phân theo ngành kinh tế
(Cont.) Number of female employees in enterprises as of annual
31 Dec. by kinds of economic activity
ĐVT: Tỷ đồng - Unit: Bill. dongs
Sơ bộ
2014 2015 2016 2017 Prel.
2018
Vận tải đường thuỷ - Water transport - 0,6 23,0 50,8 112,6
Vận tải hàng không - Air transport - - - - -
Kho bãi và các hoạt động hỗ trợ cho vận tải
Warehousing and support activities for
transportation 22,8 80,1 29,7 25,1 21,2
Bưu chính và chuyển phát
Postal and courier activities - - - - -
Dịch vụ lưu trú và ăn uống
Accommodation and food service activities 2.861,1 2.675,6 1.674,1 1.696,5 2.408,7
Dịch vụ lưu trú - Accommodation 2.096,6 1.614,0 910,7 1.454,8 2.324,0
Dịch vụ ăn uống
Food and beverage service activities 764,5 1.061,6 763,3 227,8 68,0
Thông tin và truyền thông
Information and communication 2,0 2,8 11,5 13,9 16,7
Hoạt động xuất bản - Publishing activities - 0,2 2,0 12,0 13,7
Hoạt động điện ảnh, sản xuất chương trình
truyền hình, ghi âm và xuất bản âm nhạc
Motion picture, video and television programme
activities; sound recording and music publishing
activities - - - 1,2 1,2
Hoạt động phát thanh, truyền hình
Broadcasting and programming activities - - - - -
Viễn thông - Telecommunication 1,0 2,4 9,4 10,5 11,7
Lập trình máy vi tính, dịch vụ tư vấn
và các hoạt động khác liên quan đến máy vi tính
Computer programming, consultancy
and related activities 1,0 0,2 0,2 0,4 0,8
Hoạt động dịch vụ thông tin
Information service activities - - - - -
228