Page 236 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 236

Giá trị tài sản cố định và đầu tư tài chính dài hạn
                        79    của các doanh nghiệp tại thời điểm 31/12 hàng năm

                              phân theo ngành kinh tế
                              Value of fixed asset and long term investment of enterprises
                              as of annual 31 Dec. by kinds of economic activity


                                                                             ĐVT: Tỷ đồng - Unit: Bill. dongs
                                                                                             Sơ bộ
                                                               2014    2015    2016   2017    Prel.
                                                                                              2018

                       TỔNG SỐ - TOTAL                     15.484,31 16.862,34 19.000,83 21.125,69 28.376,54

                       Phân theo ngành cấp II
                       By secondery industrial activity
                       Nông nghiệp, lâm nghiệp và thuỷ sản
                       Agriculture, forestry and fishing      877,80   783,16   863,77  1.200,65  1.669,61
                         Nông nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan
                         Agriculture and related service activities   445,98   596,01   618,60   869,67  1.222,62
                         Lâm nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan
                         Forestry and related service activities   281,07   90,59   150,39   200,12   266,30
                         Khai thác và nuôi trồng thuỷ sản
                         Fishing and aquaculture              150,75   96,57   94,78   130,86   180,69
                       Khai khoáng - Mining and quarrying   2.028,24   865,55  1.001,68  1.717,71  2.645,27
                         Khai thác than cứng và than non
                         Mining of coal and lignite            10,07   24,30   2,04   151,13   211,96
                         Khai thác dầu thô và khí đốt tự nhiên
                         Extraction of crude petroleum and natural gas   -   -    -      -       -
                         Khai thác quặng kim loại - Mining of metal ores  1.485,87   121,30   209,15   440,80   863,85
                         Khai thác quặng (Khai khoáng khác)
                         Other mining and quarrying           515,53   719,97   790,50  1.106,42  1.548,61
                         Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ
                         và quặng
                         Mining support services activities    16,77      -       -   19,36   20,85
                       Công nghiệp chế biến, chế tạo
                       Manufacturing                        5.761,73  6.034,37  6.340,01  6.810,94  8.348,42

                         Sản xuất, chế biến thực phẩm
                         Manufacture of food products         480,16   590,50   646,53   604,63   565,45
                         Sản xuất đồ uống - Manufacture of beverages   96,04   103,87   181,27   186,13   191,11
                         Sản xuất sản phẩm thuốc lá
                         Manufacture of tobacco products          -       -       -      -       -

                                                           236
   231   232   233   234   235   236   237   238   239   240   241