Page 221 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 221

75
                              Vốn sản xuất kinh doanh (tổng tài sản) bình quân hàng năm
                              của các doanh nghiệp phân theo loại hình doanh nghiệp
                              Annual average capital of enterprises by types of enterprise


                                                                                             Sơ bộ
                                                              2014    2015    2016    2017    Prel.
                                                                                              2018


                                                                      Tỷ đồng - Bill. dongs

                        TỔNG SỐ - TOTAL                    30.435,0  35.698,1  41.515,2  47.104,0  57.609,1


                        Doanh nghiệp Nhà nước
                        State owned enterprise              1.700,3   1.817,8   1.110,8   1.184,8   1.805,1

                            Trung ương - Central            1.189,5   1.186,7   422,4   827,0   1.619,2

                            Địa phương - Local               510,8   631,1   688,4   357,8   185,9

                        Doanh nghiệp ngoài Nhà nước
                        Non-State enterprise               24.224,3  27.998,8  33.292,7  38.631,3  48.290,0

                           Tập thể - Collective              843,9   1.089,6   776,1   1.314,3   2.226,0
                           Tư nhân - Private                 755,0   921,6   717,7   1.430,6   2.851,6

                           Công ty hợp danh - Collective name    -       -   1.320,5   0,0     0,0

                           Công ty TNHH - Limited Co.      10.389,3  13.328,3  11.561,9  16.179,3  22.640,7

                           Công ty cổ phần có vốn Nhà nước
                           Joint stock Co. having capital of State   113,1   49,4   6,9   24,0   83,8

                           Công ty cổ phần không có vốn Nhà nước
                           Joint stock Co. without capital of State   12.123,0  12.609,8  18.909,7  19.683,0  20.487,9

                        Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
                        Foreign investment enterprise       4.510,5   5.881,6   7.111,8   7.287,9   7.514,0
                           DN 100% vốn nước ngoài
                           100% foreign capital             4.469,5   5.859,8   7.030,9   7.249,4   7.474,8

                           Doanh nghiệp liên doanh với nước ngoài
                           Joint venture                      41,0    21,8    80,9    38,5    39,2




                                                           221
   216   217   218   219   220   221   222   223   224   225   226