Page 224 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 224

Vốn sản xuất kinh doanh bình quân hàng năm
                        76    của các doanh nghiệp phân theo ngành kinh tế

                              Annual average capital of enterprises
                              by kinds of economic activity

                                                                             ĐVT: Tỷ đồng - Unit: Bill. dongs
                                                                                             Sơ bộ
                                                                2014   2015    2016   2017    Prel.
                                                                                              2018

                                  TỔNG SỐ - TOTAL            30.435,0  35.698,1  41.515,3  47.104,0  57.609,2

                        Phân theo ngành cấp II
                        By secondery industrial activity

                        Nông nghiệp, lâm nghiệp và thuỷ sản
                        Agriculture, forestry and fishing     1.085,2  1.061,0  1.327,5  1.742,5  1.807,3
                         Nông nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan
                         Agriculture and related service activities   532,7   678,7   835,9  1.121,2  1.003,8
                         Lâm nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan
                         Forestry and related service activities   380,3   236,9   371,9   429,3   495,4

                         Khai thác và nuôi trồng thuỷ sản
                         Fishing and aquaculture               172,2   145,4   119,7   192,0   308,1
                        Khai khoáng - Mining and quarrying    3.349,0  1.880,9  2.023,1  2.825,0  3.631,5

                         Khai thác than cứng và than non
                         Mining of coal and lignite             22,1    55,9    2,2   189,1   184,7
                         Khai thác dầu thô và khí đốt tự nhiên
                         Extraction of crude petroleum and natural gas   -   -    -      -       -
                         Khai thác quặng kim loại - Mining of metal ores   2.284,4   191,4   444,4   677,2  1.031,9
                         Khai thác quặng (Khai khoáng khác)
                         Other mining and quarrying           1.003,2  1.633,6  1.576,5  1.924,4  2.383,2
                         Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng
                         Mining support services activities     39,2      -       -    34,4   31,8

                        Công nghiệp chế biến, chế tạo - Manufacturing   7.899,4  9.762,6  11.161,7  12.849,1  15.794,1
                         Sản xuất, chế biến thực phẩm
                         Manufacture of food products          865,7  1.056,1  1.185,8  1.112,3  1.055,3

                         Sản xuất đồ uống - Manufacture of beverages   127,4   261,3   171,2   258,2   389,6
                         Sản xuất sản phẩm thuốc lá
                         Manufacture of tobacco products           -      -       -      -       -





                                                           224
   219   220   221   222   223   224   225   226   227   228   229