Page 215 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 215

73      (Tiếp theo) Số lao động nữ trong các doanh nghiệp
                               tại thời điểm 31/12 hàng năm phân theo ngành kinh tế
                               (Cont.) Number of female employees in enterprises as of annual
                               31 Dec. by kinds of economic activity
                                                                                ĐVT: Người - Unit: Person

                                                                                             Sơ bộ
                                                                2014   2015    2016   2017    Prel.

                                                                                              2018

                         Vận tải đường thuỷ - Water transport      -      -       4      3       3
                         Vận tải hàng không - Air transport        -      -       -      -       -

                         Kho bãi và các hoạt động hỗ trợ cho vận tải
                         Warehousing and support activities for
                         transportation                            5     68     112     94      94

                         Bưu chính và chuyển phát
                         Postal and courier activities             -      -       -      -       -

                        Dịch vụ lưu trú và ăn uống
                        Accommodation and food service activities   372   294   368    401     416

                         Dịch vụ lưu trú - Accommodation         275    216     275    326     335

                         Dịch vụ ăn uống
                         Food and beverage service activities     97     78      93     75      81

                        Thông tin và truyền thông
                        Information and communication              4      6      47     21      23
                         Hoạt động xuất bản - Publishing activities   -   -       1      2       2

                         Hoạt động điện ảnh, sản xuất chương trình
                         truyền hình, ghi âm và xuất bản âm nhạc
                         Motion picture, video and television programme
                         activities; sound recording and music publishing
                         activities                                -      -       -      2       2
                         Hoạt động phát thanh, truyền hình
                         Broadcasting and programming activities   -      -       -      -       -

                         Viễn thông - Telecommunication            1      2      44     15      17
                         Lập trình máy vi tính, dịch vụ tư vấn
                         và các hoạt động khác liên quan đến máy vi tính
                         Computer programming, consultancy
                         and related activities                    3      4       2      2       2

                         Hoạt động dịch vụ thông tin
                         Information service activities            -      -       -      -       -


                                                           215
   210   211   212   213   214   215   216   217   218   219   220