Page 156 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 156
61 (Tiếp theo) Đầu tư trực tiếp của nước ngoài
được cấp giấy phép năm 2018 phân theo ngành kinh tế
(Cont.) Foreign direct investment projects licensed in 2018
by kinds of economic activity
Số dự án Vốn đăng ký
được cấp phép (Triệu đô la Mỹ)
(Dự án) Registered capital
Number of projects (Mill. USD)
(Project)
Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức
chính trị - xã hội, quản lý NN, an ninh, QP;
Bảo đảm xã hội bắt buộc
Activities of communist Party, socio-political organizations;
public administration and defence; compulsory security - -
Giáo dục và đào tạo
Education and training - -
Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội
Human health and social work activities - -
Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
Arts, entertainment and recreation - -
Hoạt động dịch vụ khác
Other service activities - -
Hoạt động làm thuê các công việc trong các hộ gia đình,
sản xuất sản phẩm vật chất và dịch vụ tự tiêu dùng của hộ
gia đình
Activities of households as employers; undifferentiated goods
and service producing activities of households for own use - -
Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế
Activities of extraterritorial organizations and bodies - -
156