Page 677 - niengiam2022
P. 677
247
Số sinh viên cao đẳng
Number of students in colleges
Sinh viên - Student
Năm học - School year
Sơ bộ
2018- 2019- 2020- 2021- Prel.
2019 2020 2021 2022 2022-
2023
SỐ SINH VIÊN - Number of students 779 837 777 908 1.107
Phân theo giới tính - By sex
Nam - Male 245 276 239 319 385
Nữ - Female 534 561 538 589 722
Phân theo loại hình - By types of ownership
Công lập - Public 779 837 777 908 1.107
Ngoài công lập - Non-public - - - - -
Phân theo cấp quản lý - By management level
Trung ương - Central 158 219 200 282 368
Địa phương - Local 621 618 577 626 739
SỐ SINH VIÊN TUYỂN MỚI
Number of new enrolments 268 322 450 418 477
Phân theo loại hình - By types of ownership
Công lập - Public 268 322 450 418 477
Ngoài công lập - Non-public - - - - -
Phân theo cấp quản lý - By management level
Trung ương - Central 88 138 172 157 154
Địa phương - Local 180 184 278 261 323
SỐ SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
Number of graduates 317 278 264 181 244
Phân theo loại hình - By types of ownership
Công lập - Public 317 278 264 181 244
Ngoài công lập - Non-public - - - -
Phân theo cấp quản lý - By management level
Trung ương - Central 109 54 65 47 70
Địa phương - Local 208 224 199 134 174
636