Page 675 - niengiam2022
P. 675

245
                   Số học sinh trung cấp chuyên nghiệp
                   Number of pupils of professional secondary education

                                                                         Học sinh - Pupil
                                                          Năm học - School year
                                                                               Sơ bộ
                                                    2018-   2019-   2020-   2021-   Prel.
                                                    2019   2020   2021   2022   2022-
                                                                                2023

         SỐ HỌC SINH - Number of pupils             3.485   3.859   4.091   4.102   4.090
           Phân theo giới tính - By sex

             Nam - Male                             2.411   2.571   2.839   2.953   2.844
             Nữ - Female                            1.074   1.288   1.252   1.149   1.246
           Phân theo loại hình - By types of ownership
             Công lập - Public                      3.485   3.859   4.091   4.102   4.090
             Ngoài công lập - Non-public               -      -      -      -      -
           Phân theo cấp quản lý - By management level   -    -      -      -
             Trung ương - Central                   1.214   1.486   1.653   1.764   1.693

             Địa phương - Local                     2.271   2.373   2.438   2.338   2.397

         SỐ HỌC SINH TUYỂN MỚI
         Number of new enrolments                   1.468   2.123   2.168   2.090   2.012
           Phân theo loại hình - By types of ownership
             Công lập - Public                      1.468   2.123   2.168   2.090   2.012
             Ngoài công lập - Non-public               -      -      -      -      -
           Phân theo cấp quản lý - By management level   -    -      -      -

             Trung ương - Central                    559    980   1.093   1.059   1.103
             Địa phương - Local                      909   1.143   1.075   1.031   909
         SỐ HỌC SINH TỐT NGHIỆP - Number of graduates   1.300   1.429   1.074   900   1.164
           Phân theo loại hình - By types of ownership
             Công lập - Public                      1.300   1.429   1.074   900   1.164
             Ngoài công lập - Non-public               -      -      -      -      -
           Phân theo cấp quản lý - By management level

             Trung ương - Central                    862    790    341    466    497
             Địa phương - Local                      438    639    733    434    667



                                             634
   670   671   672   673   674   675   676   677   678   679   680