Page 674 - niengiam2022
P. 674

Số trƣờng, số giáo viên trung cấp chuyên nghiệp
          244
                   Number of schools and teachers of professional
                   secondary education

                                                          Năm học - School year

                                                                               Sơ bộ
                                                   2018-   2019-   2020-   2021-   Prel.
                                                    2019   2020   2021   2022   2022-
                                                                                2023

          SỐ TRƢỜNG (Trƣờng)
          Number of schools (School)                  1      1      1      1      1

           Phân theo loại hình - By types of ownership
             Công lập - Public                        1      1      1      1      1
             Ngoài công lập - Non-public               -      -      -      -      -

           Phân theo cấp quản lý - By management level
             Trung ương - Central                      -      -      -      -      -

             Địa phương - Local                       1      1      1      1      1
          SỐ GIÁO VIÊN (Ngƣời)
          Number of teachers (Person)                24     23      23     24    25

           Phân theo giới tính - By sex
             Nam - Male                               7      6      7      7      7
             Nữ - Female                             17     17      16     17    18

           Phân theo loại hình - By types of ownership
             Công lập - Public                       24     23      23     24    25

             Ngoài công lập - Non-public               -      -      -      -      -
           Phân theo cấp quản lý - By management level
             Trung ương - Central                      -      -      -      -      -
             Địa phương - Local                      24     23      23     24    25

           Phân theo trình độ chuyên môn
           By professional qualification

             Trên đại học - Postgraduate              7      9      12     15    14
             Đại học, cao đẳng
             University and college graduate         17     14      11     9     11

             Trình độ khác - Other degree              -      -      -      -      -


                                             633
   669   670   671   672   673   674   675   676   677   678   679