Page 676 - niengiam2022
P. 676

246
                   Số trƣờng và số giáo viên cao đẳng
                   Number of colleges and teachers in colleges


                                                          Năm học - School year
                                                                               Sơ bộ
                                                   2018-   2019-   2020-   2021-   Prel.
                                                   2019    2020   2021   2022   2022-
                                                                                2023

         SỐ TRƢỜNG (Trƣờng)
         Number of schools (School)                   6      6      6      6      6
           Phân theo loại hình - By types of ownership
             Công lập - Public                        6      6      6      6      6

             Ngoài công lập - Non-public               -      -      -      -      -
           Phân theo cấp quản lý - By management level

             Trung ương - Central                     2      3      3      3      4
             Địa phương - Local                       4      3      3      3      2

         SỐ GIÁO VIÊN (Ngƣời)
         Number of teachers (Person)                388    362    343     336    344

           Phân theo giới tính - By sex
             Nam - Male                             177    137    166     156    162

             Nữ - Female                            211    225    177     180    182
           Phân theo loại hình - By types of ownership
             Công lập - Public                      388    362    343     336    344

             Ngoài công lập - Non-public               -      -      -      -      -
           Phân theo cấp quản lý - By management level

             Trung ương - Central                   137    173    179     172    180
             Địa phương - Local                     251    189    164     164    164
           Phân theo trình độ chuyên môn
           By professional qualification
             Trên đại học - Postgraduate            172    168    168     169    178
             Đại học, cao đẳng
             University and College graduate        204    173    157     152    157
             Trình độ khác - Other degree            12     21     18     15      9



                                             635
   671   672   673   674   675   676   677   678   679   680   681