Page 672 - niengiam2022
P. 672

242      Tỷ lệ học sinh đi học phổ thông phân theo cấp học
                   và theo giới tính
                   Enrolment rate of general education by grade and by sex

                                                                                  %

                                                      Năm học - School year
                                                                               Sơ bộ
                                             2018-    2019-   2020-    2021-    Prel.

                                             2019     2020     2021    2022    2022-
                                                                                2023

          Tỷ lệ đi học chung
          General enrolment rate             94,48    94,70   94,17    94,54   94,32

           Tiểu học - Primary                99,11    99,07   99,18    99,32   99,28
              Trong đó: Nữ - Of which: Female   100,96   101,01   101,54   100,40   100,43

           Trung học cơ sở
           Lower secondary                   98,91    98,43   98,89    98,90   98,64

              Trong đó: Nữ - Of which: Female   101,23   100,62   100,11   101,66   100,96

           Trung học phổ thông
           Upper secondary                   81,04    82,30   80,79    80,59   79,24
              Trong đó: Nữ - Of which: Female   85,65   86,75   84,49   86,39   87,35


          Tỷ lệ đi học đúng tuổi
          Enrolment rate at right age        95,69    95,93   96,05    96,53   96,86

           Trong đó: Nữ - Of which: Female   97,46    97,59   97,64    98,13   98,13
           Tiểu học - Primary                97,23    97,17   96,73    96,37   96,36

              Trong đó: Nữ - Of which: Female   98,25   98,22   97,99   97,84   97,83

           Trung học cơ sở
           Lower secondary                   95,77    95,69   96,32    96,24   96,24

              Trong đó: Nữ - Of which: Female   97,38   97,50   98,06   98,02   98,02
           Trung học phổ thông
           Upper secondary                   94,06    94,94   95,10    96,97   97,99
              Trong đó: Nữ - Of which: Female   96,75   97,05   96,86   98,54   98,54






                                             631
   667   668   669   670   671   672   673   674   675   676   677