Page 680 - niengiam2022
P. 680

Y TẾ, MỨC SỐNG DÂN CƯ, TRẬT TỰ,
              AN TOÀN XÃ HỘI, TƯ PHÁP VÀ MÔI TRƯỜNG

            HEALTH, LIVING STANDARDS, SOCIAL ORDER,
                   SAFETY, JUSTICE AND ENVIRONMENT


           Biểu                                                               Trang
          Table                                                               Page


           250  Một số chỉ tiêu về y tế và chăm sóc sức khỏe
                Some indicators on health care                                 663
           251  Số cơ sở y tế và số giường bệnh do địa phương quản lý
                Number of health establishments and patient beds
                under direct management of local authority                     664
           252  Số cơ sở y tế, giường bệnh năm 2022 phân theo loại hình kinh tế
                Number of health establishments, patient beds in 2022
                by types of ownership                                          665

           253  Số cơ sở y tế năm 2022 phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
                Number of health establishments in 2022 by district            666
           254  Số giường bệnh năm 2022 phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
                Number of hospital beds in 2022 by district                    667
           255  Số nhân lực y tế
                Number of health staffs                                        668
           256  Số nhân lực y tế năm 2022 phân theo loại hình kinh tế
                Number of health staffs in 2022 by types of ownership          669

           257  Số nhân lực ngành y năm 2022 phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
                Number of medical staffs in 2022 by district                   670

           258  Số nhân lực ngành dược năm 2022 phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
                Number of pharmaceutical staff in 2022 by district             671

           259   Tỷ lệ trẻ em dưới một tuổi được tiêm chủng đầy đủ các loại vắc xin
                phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
                Percentage of children under 1 year old fully immunized vaccinations
                by district                                                    672

           260   Tỷ lệ trẻ em dưới 5 tuổi bị suy dinh dưỡng phân theo giới tính
                và theo loại suy dinh dưỡng
                Rate of under-five-year malnutrition by sex and by kinds of malnutrition   673

                                             639
   675   676   677   678   679   680   681   682   683   684   685